Thực đơn
Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2014 Lịch thi đấuTrong lịch sau đây cho Đại hội Thể thao châu Á 2014, mỗi hộp màu xanh đại diện cho một cuộc thi sự kiện, chẳng hạn như vòng loại, vào ngày hôm đó. Các hộp màu vàng đại diện cho ngày trong đó trận chung kết huy chương, giải thưởng cho một môn thể thao được tổ chức, trong đó số đại diện cho số của trận chung kết đã được tranh cãi vào ngày hôm đó. Ở bên trái danh sách lịch từng môn thể thao với các sự kiện được tổ chức trong các trò chơi, và ở bên phải có bao nhiêu huy chương vàng đã giành chiến thắng trong thể thao đó. Có một khóa ở phía trên cùng của lịch để hỗ trợ người đọc.[15]
OC | Lễ khai mạc | ● | Tranh tài | 1 | Chung kết | CC | Lễ bế mạc |
Tháng 9/tháng 10 2014 | CN 14 | T2 15 | T3 16 | T4 17 | T5 18 | T6 19 | T7 20 | CN 21 | T2 22 | T3 23 | T4 24 | T5 25 | T6 26 | T7 27 | CN 28 | T2 29 | T3 30 | T4 1 | T5 2 | T6 3 | T7 4 | Huy chương vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dưới nước – Nhảy cầu | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 10 | ||||||||||||||||
Dưới nước – Bơi lội | 6 | 6 | 7 | 7 | 6 | 6 | 38 | |||||||||||||||
Dưới nước – Bơi nghệ thuật | 1 | ● | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||
Dưới nước – Bóng nước | ● | ● | ● | 1 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 2 | |||||||||
Bắn cung | ● | ● | ● | ● | 4 | 4 | 8 | |||||||||||||||
Điền kinh | 5 | 8 | 7 | 4 | 11 | 11 | 1 | 47 | ||||||||||||||
Cầu lông | ● | ● | 1 | 1 | ● | ● | ● | 1 | 2 | 2 | 7 | |||||||||||
Bóng chày – Bóng chày | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | ||||||||||||||
Bóng chày – Bóng mềm | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | ||||||||||||||||
Bóng rổ | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | 2 | ||||||||
Bowling | 1 | 1 | 1 | 1 | ● | 2 | ● | 4 | ● | 2 | 12 | |||||||||||
Quyền anh | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 3 | ● | 10 | 13 | ||||||||||
Đua thuyền – Vượt thác | ● | 4 | 4 | |||||||||||||||||||
Đua thuyền – Nước phẳng | ● | ● | 12 | 12 | ||||||||||||||||||
Cricket | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 2 | |||||||
Đua xe đạp – BMX | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
Đua xe đạp – Địa hình | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
Đua xe đạp – Đường trường | 2 | 1 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||
Đua xe đạp – Lòng chảo | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 10 | |||||||||||||||
Đua ngựa | 1 | ● | 1 | ● | ● | 2 | 1 | 1 | 6 | |||||||||||||
Đấu kiếm | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 12 | |||||||||||||||
Bóng đá | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | 2 | ||||
Golf | ● | ● | ● | 4 | 4 | |||||||||||||||||
TDDC – Thể dục nghệ thuật | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 14 | ||||||||||||||||
TDDC – Thể dục nhịp diệu | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||
TDDC – Thể dục nhào lộn | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
Bóng ném | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | 2 | ||||||||||
Khúc côn cầu | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | 2 | |||||||||
Judo | 4 | 5 | 5 | 2 | 16 | |||||||||||||||||
Kabaddi | ● | ● | ● | ● | ● | 2 | 2 | |||||||||||||||
Karate | 5 | 5 | 3 | 13 | ||||||||||||||||||
5 môn phối hợp | 2 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||
Chèo thuyền | ● | ● | ● | ● | 7 | 7 | 14 | |||||||||||||||
Bóng bầu dục | ● | ● | 2 | 2 | ||||||||||||||||||
Sailing | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 14 | 14 | |||||||||||||
Cầu mây | ● | ● | 2 | ● | ● | ● | ● | ● | 2 | ● | ● | ● | ● | 2 | 6 | |||||||
Bắn súng | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 10 | 6 | 6 | ● | 2 | 44 | |||||||||||
Squash | ● | ● | ● | 2 | ● | ● | ● | 2 | 4 | |||||||||||||
Bóng bàn | ● | ● | ● | 2 | ● | ● | 3 | 2 | 7 | |||||||||||||
Taekwondo | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | |||||||||||||||||
Quần vợt – Quần vợt | ● | ● | ● | ● | 2 | ● | ● | ● | ● | 3 | 2 | 7 | ||||||||||
Quần vợt – Quần vợt mềm | ● | 2 | 1 | 2 | ● | 2 | 7 | |||||||||||||||
3 môn phối hợp | 2 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||
Bóng chuyền bãi biển | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | 2 | |||||||||||
Bóng chuyền trong nhà | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | 2 | |||||||
Cử tạ | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 15 | ||||||||||||||
Đấu vật | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 20 | ||||||||||||||||
Wushu | 2 | 2 | 2 | 2 | 7 | 15 | ||||||||||||||||
Nghi lễ | OC | CC | ||||||||||||||||||||
Tổng số huy chương vàng | 18 | 24 | 27 | 29 | 38 | 38 | 22 | 24 | 30 | 32 | 29 | 46 | 41 | 34 | 7 | 439 | ||||||
Tổng số tích lũy | 18 | 42 | 69 | 98 | 136 | 174 | 196 | 220 | 250 | 282 | 311 | 357 | 398 | 432 | 439 | |||||||
Tháng 9/tháng 10 2014 | CN 14 | T2 15 | T3 16 | T4 17 | T5 18 | T6 19 | T7 20 | CN 21 | T2 22 | T3 23 | T4 24 | T5 25 | T6 26 | T7 27 | CN 28 | T2 29 | T3 30 | T4 1 | T5 2 | T6 3 | T7 4 | Huy chương vàng |
Thực đơn
Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2014 Lịch thi đấuLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2014 http://news.gxnews.com.cn/staticpages/20140411/new... http://en.olympic.cn/news/olympic_news/2013-11-01/... http://news.163.com/air/14/0413/11/9PN6OS0J00014PH... http://www.businessghana.com/portal/sports/news.ph... http://www.chinanews.com/ty/2014/04-12/6056752.sht... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2010/... http://www.dnaindia.com/sport/report_india-may-fac... http://zeenews.india.com/sports/2014-asian-games/2... http://www.koreaherald.com/national/Detail.jsp?new... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20140812000...